伯仲 bózhòng
volume volume

Từ hán việt: 【bá trọng】

Đọc nhanh: 伯仲 (bá trọng). Ý nghĩa là: sàn sàn; cỡ nhau; cùng lứa; như nhau. Ví dụ : - 伯仲之间。 sàn sàn như nhau

Ý Nghĩa của "伯仲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伯仲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sàn sàn; cỡ nhau; cùng lứa; như nhau

指兄弟的次第,比喻事物不相上下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伯仲之间 bózhòngzhījiān

    - sàn sàn như nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯仲

  • volume volume

    - 伯仲之间 bózhòngzhījiān

    - sàn sàn như nhau

  • volume volume

    - 有伯个 yǒubógè 盘子 pánzi

    - Anh ấy có một trăm cái đĩa.

  • volume volume

    - pǎo le 伯米 bómǐ

    - Anh ây đã chạy một trăm mét.

  • volume volume

    - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • volume volume

    - 它们 tāmen 污水 wūshuǐ duì 海洋 hǎiyáng de 伤害 shānghài 程度 chéngdù shì 不相 bùxiāng 伯仲 bózhòng

    - Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."

  • volume volume

    - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn shì de 大伯 dàbó

    - Cha của anh ấy là bác của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Trọng
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4EF2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao