Đọc nhanh: 伯仲 (bá trọng). Ý nghĩa là: sàn sàn; cỡ nhau; cùng lứa; như nhau. Ví dụ : - 伯仲之间。 sàn sàn như nhau
伯仲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàn sàn; cỡ nhau; cùng lứa; như nhau
指兄弟的次第,比喻事物不相上下
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯仲
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仲›
伯›
động tác; cử độnganh emchân tay
anh em
Kính từ gọi anh em người khác. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Khoái bất yếu hành lễ. Hiền côn ngọc đa thị giang hồ thượng nghĩa sĩ hảo hán; hạ quan vị nhậm chi thì; văn danh cửu hĩ 快不要行禮. 賢昆玉多是江湖上義士好漢; 下官未任之時; 聞名久矣 (Quyển nhị thất).
Huynh Đệ
anh em; côn trọng