Đọc nhanh: 传单广 (truyền đơn quảng). Ý nghĩa là: tờ rơi quảng cáo, dạng hình tròn.
传单广 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tờ rơi quảng cáo
advertising leaflet
✪ 2. dạng hình tròn
circular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传单广
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 散布 传单
- rải truyền đơn.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 我 不想 看 夸张 的 广告宣传
- Tôi không thích xem những tuyên truyền quảng cáo khoa trương.
- 广告宣传 是 至关重要 的
- Quảng cáo truyền thông rất quan trọng.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 他 努力 推广 传统 文化
- Anh ấy nỗ lực quảng bá văn hóa truyền thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
单›
广›