Đọc nhanh: 单传 (đơn truyền). Ý nghĩa là: con một mấy đời; dòng độc đinh (mấy đời chỉ có một con trai), độc truyền; đơn truyền. Ví dụ : - 三世单传 dòng độc đinh ba đời
单传 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con một mấy đời; dòng độc đinh (mấy đời chỉ có một con trai)
几代相传都只有一个儿子
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
✪ 2. độc truyền; đơn truyền
旧时指一个师傅所传授,不杂有别的流派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单传
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 撒 传单
- rải truyền đơn.
- 散布 传单
- rải truyền đơn.
- 散 传单
- rải truyền đơn.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 分散 传单
- rải truyền đơn
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 我们 听到 楼下 单元房 传来 愤怒 的 喊叫
- Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
单›