Đọc nhanh: 传动轴吊耳 (truyền động trục điếu nhĩ). Ý nghĩa là: Bi quang treo com lê.
传动轴吊耳 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bi quang treo com lê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动轴吊耳
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 宣传 鼓动
- tuyên truyền cổ động
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 他们 跟 社区 宣传 节日 活动
- Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
吊›
耳›
轴›