吃耳光 chī ěrguāng
volume volume

Từ hán việt: 【cật nhĩ quang】

Đọc nhanh: 吃耳光 (cật nhĩ quang). Ý nghĩa là: bị ăn tát.

Ý Nghĩa của "吃耳光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃耳光 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị ăn tát

吃嘴巴子,被人用巴掌打面颊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃耳光

  • volume volume

    - shàn 耳光 ěrguāng

    - Tát vào mặt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 木耳 mùěr

    - Tôi thích ăn mộc nhĩ.

  • volume volume

    - guāi le 一记 yījì 耳光 ěrguāng

    - tát cho một bạt tay.

  • volume volume

    - 光棍 guānggùn 吃眼前亏 chīyǎnqiánkuī

    - Người thức thời không chịu thiệt thòi.

  • volume volume

    - 他光 tāguāng chī zuò

    - Anh ta chỉ ăn không làm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǐ 火鸡 huǒjī 一下子 yīxiàzǐ 吃光 chīguāng le

    - Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiān 敌人 dírén de 坦克 tǎnkè 吃光 chīguāng

    - Chúng ta trước tiên phải tiêu diệt hết xe tăng của địch.

  • volume volume

    - 事实 shìshí gěi le 敌人 dírén 一记 yījì 响亮 xiǎngliàng 耳光 ěrguāng

    - sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao