Đọc nhanh: 白木耳 (bạch mộc nhĩ). Ý nghĩa là: mộc nhĩ trắng; ngân nhĩ. 银耳.
白木耳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mộc nhĩ trắng; ngân nhĩ. 银耳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白木耳
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 我 喜欢 吃 木耳
- Tôi thích ăn mộc nhĩ.
- 木耳 对 健康 有 很多 好处
- Mộc nhĩ có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
白›
耳›