Đọc nhanh: 拖头 (tha đầu). Ý nghĩa là: Đầu kéo.
拖头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一拖再拖
- kéo lê kéo lết; cù cưa cù nhằng (kéo dài, không hoàn thành công việc).
- 拖拖拉拉 的 坏毛病 迟早会 让 他 吃苦头
- Sự dây dưa không rõ ràng sớm muộn cũng sẽ khiến anh ấy đau khổ.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
拖›