Đọc nhanh: 混凝土搅拌车 (hỗn ngưng thổ giảo bạn xa). Ý nghĩa là: Xe trộn bê tông.
混凝土搅拌车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe trộn bê tông
混凝土搅拌运输车(cement mixer,concrete mixer)是用来运送建筑用混凝土的专用卡车;由于它的外形,也常被称为田螺车。这类卡车上都装置圆筒型的搅拌筒以运载混合后的混凝土。在运输过程中会始终保持搅拌筒转动,以保证所运载的混凝土不会凝固。运送完混凝土后, 通常都会用水冲洗搅拌筒内部, 防止硬化的混凝土占用空间。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混凝土搅拌车
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 请 均匀 地 搅拌 混合物
- Xin hãy trộn đều hỗn hợp.
- 确保 混合物 搅拌 得 均匀
- Đảm bảo rằng hỗn hợp được trộn đều.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
土›
拌›
搅›
混›
车›