wěi
volume volume

Từ hán việt: 【nguỵ】

Đọc nhanh: (nguỵ). Ý nghĩa là: ngụy; giả; giả mạo, nguỵ; phi pháp; bất hợp pháp; không hợp pháp; không chính thống, giả; ảo (dùng trong lập trình). Ví dụ : - 他使用伪钞被警察发现了。 Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.. - 这幅画被鉴定为伪作。 Bức tranh được xác định là tranh giả.. - 伪军的表现十分懦弱。 Quân phi pháp hành xử rất hèn nhát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ngụy; giả; giả mạo

有意做作掩盖本来面貌的;虚假 (跟''真''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 伪钞 wěichāo bèi 警察 jǐngchá 发现 fāxiàn le

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà bèi 鉴定 jiàndìng wèi 伪作 wěizuò

    - Bức tranh được xác định là tranh giả.

✪ 2. nguỵ; phi pháp; bất hợp pháp; không hợp pháp; không chính thống

不合法的;窃取政权、不为人民所拥护的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伪军 wěijūn de 表现 biǎoxiàn 十分 shífēn 懦弱 nuòruò

    - Quân phi pháp hành xử rất hèn nhát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì de shì 一个 yígè wěi 组织 zǔzhī

    - Bọn chúng thành lập một tổ chức phi pháp.

✪ 3. giả; ảo (dùng trong lập trình)

为了特定的分析目的而模拟出来的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他用 tāyòng wěi 变量 biànliàng 进行 jìnxíng 实验 shíyàn

    - Anh ấy dùng biến số giả trong thí nghiệm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 用伪 yòngwěi 代码 dàimǎ 描述 miáoshù 算法 suànfǎ 步骤 bùzhòu

    - Chúng tôi dùng mã ảo để mô tả các bước thuật toán.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 虚伪 xūwěi 笑了笑 xiàolexiào

    - Anh ấy cười một cách giả tạo.

  • volume volume

    - yòng 伪装 wěizhuāng lái 保护 bǎohù 自己 zìjǐ

    - Anh ấy dùng vật ngụy trang để bảo vệ mình.

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr de 数据 shùjù 结果 jiéguǒ shì 伪造 wěizào de

    - Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.

  • volume volume

    - 的话 dehuà hěn 虚伪 xūwěi

    - Lời nói của anh ta rất giả dối.

  • volume volume

    - 虚伪 xūwěi 赞美 zànměi

    - Anh ấy khen cô ấy một cách giả tạo.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 虚伪 xūwěi

    - Anh ta trông có vẻ rất lươn lẹo.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 虚伪 xūwěi

    - Hành động của anh ta rất giả tạo.

  • volume volume

    - de 虚伪 xūwěi ràng 感到 gǎndào 恶心 ěxīn

    - Sự đạo đức giả của anh làm tôi ghê tởm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: Nguỵ
    • Nét bút:ノ丨丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKS (人戈大尸)
    • Bảng mã:U+4F2A
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa