Đọc nhanh: 伊犁哈萨克自治州 (y lê ha tát khắc tự trị châu). Ý nghĩa là: Châu tự trị Ili Kazakh ở Tân Cương.
伊犁哈萨克自治州 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Châu tự trị Ili Kazakh ở Tân Cương
新疆维吾尔自治区的一个自治州
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊犁哈萨克自治州
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
克›
哈›
州›
治›
犁›
自›
萨›