Đọc nhanh: 巴里坤哈萨克自治县 (ba lí khôn ha tát khắc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Barkol Kazakhstan hay Barköl Qazaq aptonom nahiyisi ở tỉnh Kumul 哈密地區 | 哈密地区 , Tân Cương.
✪ 1. Quận tự trị Barkol Kazakhstan hay Barköl Qazaq aptonom nahiyisi ở tỉnh Kumul 哈密地區 | 哈密地区 , Tân Cương
Barkol Kazakh autonomous county or Barköl Qazaq aptonom nahiyisi in Kumul prefecture 哈密地區|哈密地区 [Hā mì dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴里坤哈萨克自治县
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
县›
哈›
坤›
巴›
治›
自›
萨›
里›