伊犁 yīlí
volume volume

Từ hán việt: 【y lê】

Đọc nhanh: 伊犁 (y lê). Ý nghĩa là: viết tắt cho 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , tỉnh tự trị Ili Kazakhstan, lưu vực sông Ili quanh Turpan ở Tân Cương.

Ý Nghĩa của "伊犁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. viết tắt cho 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , tỉnh tự trị Ili Kazakhstan

abbr. for 伊犁哈薩克自治州|伊犁哈萨克自治州 [Yi1líHāsàkèzìzhìzhōu], Ili Kazakh autonomous prefecture

✪ 2. lưu vực sông Ili quanh Turpan ở Tân Cương

the Ili river basin around Turpan in Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊犁

  • volume volume

    - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • volume volume

    - 伊斯兰教 yīsīlánjiào

    - đạo I-xlam.

  • volume volume

    - hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Cô ấy rất có tài năng.

  • volume volume

    - 伊斯坦布尔 yīsītǎnbùěr de 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

    - Hộp ở Istanbul.

  • volume volume

    - 伊丽莎白 yīlìshābái wèn 毕加索 bìjiāsuǒ de shì

    - Elizabeth hỏi anh ta về Picasso

  • volume volume

    - 伊娃 yīwá 总有 zǒngyǒu 办法 bànfǎ de

    - Eva sẽ tìm ra cách.

  • volume volume

    - 伊是 yīshì 好人 hǎorén

    - Anh ấy là một người tốt.

  • volume volume

    - 伊姓 yīxìng de rén duō

    - Người có họ Y không nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNHQ (竹弓竹手)
    • Bảng mã:U+7281
    • Tần suất sử dụng:Trung bình