Đọc nhanh: 哈萨克族 (ha tát khắc tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Ka-giắc-stan (dân tộc thiểu số ở vùng Tân Cương, Cam Túc và Thanh Hải, Trung Quốc).
哈萨克族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Ka-giắc-stan (dân tộc thiểu số ở vùng Tân Cương, Cam Túc và Thanh Hải, Trung Quốc)
中国少数民族之一,主要分布在新疆、甘肃、青海
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈萨克族
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 我 的 是 萨克斯风
- Của tôi có một cây kèn saxophone.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
哈›
族›
萨›