Đọc nhanh: 伊犁河 (y lê hà). Ý nghĩa là: Sông Ili ở Trung Á.
✪ 1. Sông Ili ở Trung Á
Ili River in central Asia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊犁河
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
河›
犁›