Đọc nhanh: 木垒哈萨克自治县 (mộc luỹ ha tát khắc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mori Kazakhstan hay Mori Qazaq aptonom nahiyisi ở quận tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Quận tự trị Mori Kazakhstan hay Mori Qazaq aptonom nahiyisi ở quận tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương
Mori Kazakh autonomous county or Mori Qazaq aptonom nahiyisi in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州 [Chāng jí Hui2 zú zì zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木垒哈萨克自治县
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 他 克服 了 自己 的 缺点
- Anh ấy đã khắc phục khuyết điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
县›
哈›
垒›
木›
治›
自›
萨›