仓皇出逃 cānghuáng chūtáo
volume volume

Từ hán việt: 【thương hoàng xuất đào】

Đọc nhanh: 仓皇出逃 (thương hoàng xuất đào). Ý nghĩa là: chạy trốn trong một cơn hoảng sợ lớn (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "仓皇出逃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仓皇出逃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạy trốn trong một cơn hoảng sợ lớn (thành ngữ)

to run off in a great panic (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓皇出逃

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃命 táomìng

    - vội vàng thoát thân

  • volume volume

    - 仓皇失措 cānghuángshīcuò

    - hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng

  • volume volume

    - 仓皇出逃 cānghuángchūtáo

    - hoảng hốt chạy trốn

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃遁 táodùn

    - cuống cuồng chạy trốn

  • volume volume

    - 出外 chūwài 逃生 táoshēng

    - chạy thoát thân ra ngoài.

  • volume volume

    - 御驾亲征 yùjiàqīnzhēng ( 皇帝 huángdì 亲自 qīnzì 带兵 dàibīng 出征 chūzhēng )

    - ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)

  • volume volume

    - cóng 虎口 hǔkǒu zhōng 逃脱 táotuō 出来 chūlái

    - chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 派出 pàichū 钦差 qīnchāi 调查 diàochá 此事 cǐshì

    - Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cāng
    • Âm hán việt: Thương , Thảng , Xương
    • Nét bút:ノ丶フフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OSU (人尸山)
    • Bảng mã:U+4ED3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa