仙女星座 xiānnǚ xīngzuò
volume volume

Từ hán việt: 【tiên nữ tinh tọa】

Đọc nhanh: 仙女星座 (tiên nữ tinh tọa). Ý nghĩa là: Chòm sao Tiên nữ (thiên hà) M31.

Ý Nghĩa của "仙女星座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仙女星座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chòm sao Tiên nữ (thiên hà) M31

Andromeda constellation (galaxy) M31

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙女星座

  • volume volume

    - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • volume volume

    - 仙女下凡 xiānnǚxiàfán

    - tiên nữ hạ phàm.

  • volume volume

    - 织女星 zhīnǚxīng 位于 wèiyú 天琴座 tiānqínzuò

    - Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.

  • volume volume

    - 助人 zhùrén 仙女 xiānnǚ 挥动 huīdòng de 魔杖 mózhàng

    - Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén 迷信 míxìn 星座 xīngzuò

    - Một số người sùng bái các cung hoàng đạo.

  • volume volume

    - duì 星座 xīngzuò hěn 着迷 zháomí

    - Anh ấy rất mê các chòm sao.

  • volume volume

    - 指点 zhǐdiǎn gěi kàn 哪是 nǎshì 织女星 zhīnǚxīng 哪是 nǎshì 牵牛星 qiānniúxīng

    - anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 许多 xǔduō 美丽 měilì de 星座 xīngzuò

    - Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao