Đọc nhanh: 仙女星座 (tiên nữ tinh tọa). Ý nghĩa là: Chòm sao Tiên nữ (thiên hà) M31.
仙女星座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chòm sao Tiên nữ (thiên hà) M31
Andromeda constellation (galaxy) M31
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙女星座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 有些 人 迷信 星座
- Một số người sùng bái các cung hoàng đạo.
- 他 对 星座 很 着迷
- Anh ấy rất mê các chòm sao.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
女›
座›
星›