今世 jīnshì
volume volume

Từ hán việt: 【kim thế】

Đọc nhanh: 今世 (kim thế). Ý nghĩa là: đương đại; đương thời; hiện thế, đời này. Ví dụ : - 当今世界。 thế giới hiện nay; thế giới ngày nay. - 今生今世。 kiếp này đời này.. - 今生今世。 Kiếp này

Ý Nghĩa của "今世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đương đại; đương thời; hiện thế

当代

Ví dụ:
  • volume volume

    - 当今世界 dāngjīnshìjiè

    - thế giới hiện nay; thế giới ngày nay

  • volume volume

    - 今生今世 jīnshēngjīnshì

    - kiếp này đời này.

  • volume volume

    - 今生今世 jīnshēngjīnshì

    - Kiếp này

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đời này

今生

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今世

  • volume volume

    - fāng jīn 盛世 shèngshì

    - đang thời thịnh

  • volume volume

    - 当今世界 dāngjīnshìjiè

    - thế giới hiện nay; thế giới ngày nay

  • volume volume

    - 今生今世 jīnshēngjīnshì

    - kiếp này đời này.

  • volume volume

    - 告诫 gàojiè 今后 jīnhòu 一辈子 yībèizi gāi 如何 rúhé 为人处世 wéirénchǔshì

    - Cô ấy nói với tôi cách đối nhân xử thế từ nay về sau

  • volume volume

    - 当今世界 dāngjīnshìjiè 人们 rénmen 越来越 yuèláiyuè 注重 zhùzhòng 环保 huánbǎo

    - Thời đại ngày nay, con người ngày càng chú trọng bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 高峰 gāofēng 会谈 huìtán 今天 jīntiān 结束 jiéshù

    - Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.

  • volume volume

    - 如今 rújīn 我尝 wǒcháng jǐn 世态炎凉 shìtàiyánliáng jiāng 一切 yīqiè 看淡 kàndàn le

    - Bây giờ tôi đã nếm trải sự lạnh nhạt của mọi người, tôi đã xem nhẹ mọi thứ quá rồi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen yào xiàng 全世界 quánshìjiè 宣告 xuāngào 我们 wǒmen 胜利 shènglì le

    - Hôm nay chúng tôi muốn tuyên bố với thế giới rằng chúng tôi đã chiến thắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao