Đọc nhanh: 今岁 (kim tuế). Ý nghĩa là: năm nay; năm này.
今岁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm nay; năm này
指今年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今岁
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 谢老 今年 60 岁 了
- Ông Đổng năm nay 60 tuổi rồi.
- 他 今年 的 岁数 是 十岁
- Tuổi của anh năm nay là mười.
- 今 岁 收成 很 不错
- Năm nay thu hoạch rất tốt.
- 季弟 今年 刚刚 五岁
- Em trai út năm nay vừa mới năm tuổi.
- 我 今年 十五岁
- Tôi năm nay mười lăm tuổi.
- 今天 是 孩子 的 周岁
- hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.
- 这个 孩子 今年 几岁 了 ?
- Đứa bé này năm nay bao nhiêu tuổi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
岁›