Đọc nhanh: 人民行动党 (nhân dân hành động đảng). Ý nghĩa là: Đảng Hành động Nhân dân (đảng cầm quyền ở Singapore).
人民行动党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Hành động Nhân dân (đảng cầm quyền ở Singapore)
People's Action Party (ruling party in Singapore)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民行动党
- 劳动人民文化宫
- cung văn hoá nhân dân lao động.
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 人们 举行 祭祀 活动
- Người ta tổ chức hoạt động cúng tế.
- 他 的 行动 笑死人 了
- Hành động của anh ấy buồn cười chết được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
党›
动›
民›
行›