Đọc nhanh: 人民党 (nhân dân đảng). Ý nghĩa là: Đảng nhân dân (của các quốc gia khác nhau).
人民党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng nhân dân (của các quốc gia khác nhau)
People's party (of various countries)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民党
- 1 圆 人民币
- 1 đồng nhân dân tệ.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 党 的 目标 是 服务 于 人民
- Mục tiêu của Đảng là phục vụ nhân dân.
- 在 他 的 心目 中 只有 党和人民 的 利益
- trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
党›
民›