Đọc nhanh: 人民联盟党 (nhân dân liên minh đảng). Ý nghĩa là: Giải đấu Awami tiếng Bengali, Đảng liên minh nhân dân.
人民联盟党 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giải đấu Awami tiếng Bengali
Bengali Awami league
✪ 2. Đảng liên minh nhân dân
People's alliance party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民联盟党
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 该党 可能 与 工党 重新 组成 新 的 联盟
- Có thể rằng đảng này sẽ tái hợp với Đảng Lao động để thành lập một liên minh mới.
- 党 的 目标 是 服务 于 人民
- Mục tiêu của Đảng là phục vụ nhân dân.
- 在 他 的 心目 中 只有 党和人民 的 利益
- trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
党›
民›
盟›
联›