Đọc nhanh: 横跨党 (hoành khoá đảng). Ý nghĩa là: lãnh đạo chủ chốt trong đảng.
横跨党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh đạo chủ chốt trong đảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横跨党
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 大桥 巍然 横跨 在 长江 之上
- chiếc cầu to lớn sừng sững bắc ngang dòng Trường Giang
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
横›
跨›