Đọc nhanh: 党八股 (đảng bát cổ). Ý nghĩa là: đảng văn phong rập khuôn; đảng bát cổ.
党八股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng văn phong rập khuôn; đảng bát cổ
指现代革命队伍中产生的一种八股文式的空洞死板的文风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党八股
- 八股文
- văn bát cổ; văn tám vế
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
八›
股›