Đọc nhanh: 交语 (giao ngữ). Ý nghĩa là: chuyển lời; nhắn lại.
交语 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển lời; nhắn lại
传告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交语
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
- 语言 是 文化交流 的 桥梁
- Ngôn ngữ là cầu nối của sự giao lưu văn hóa.
- 语言 是 人们 的 交际 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 他 用 手语 与 我 交流
- Anh ấy dùng ký hiệu tay để nói chuyện với tôi.
- 语言 交流 是 学习 语言 的 关键 , 帮助 我们 理解 和 表达思想
- Giao tiếp ngôn ngữ là chìa khóa trong việc học ngôn ngữ, giúp chúng ta hiểu và diễn đạt suy nghĩ.
- 通过 语言 交流 , 他 提高 了 自己 的 中文 水平
- Thông qua giao tiếp ngôn ngữ, anh ấy đã nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
语›