交织 jiāozhī
volume volume

Từ hán việt: 【giao chức】

Đọc nhanh: 交织 (giao chức). Ý nghĩa là: đan chéo; đan dệt; dệt chéo; xen lẫn, dệt pha (nhiều màu, nhiều loại sợi). Ví dụ : - 棉麻交织。 dệt pha bông với đay.. - 黑白交织。 dệt pha trắng đen.

Ý Nghĩa của "交织" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交织 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đan chéo; đan dệt; dệt chéo; xen lẫn

错综复杂地合在一起

✪ 2. dệt pha (nhiều màu, nhiều loại sợi)

用不同品种或不同颜色的经纬线织

Ví dụ:
  • volume volume

    - 棉麻 miánmá 交织 jiāozhī

    - dệt pha bông với đay.

  • volume volume

    - 黑白 hēibái 交织 jiāozhī

    - dệt pha trắng đen.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交织

  • volume volume

    - 喜悦 xǐyuè 惊异 jīngyì 交织 jiāozhī zài 一起 yìqǐ

    - Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 组织 zǔzhī

    - tổ chức cấp trên。

  • volume volume

    - 黑白 hēibái 交织 jiāozhī

    - dệt pha trắng đen.

  • volume volume

    - 感愧 gǎnkuì 交织 jiāozhī zài 心头 xīntóu

    - Cảm giác hổ thẹn đan xen trong lòng.

  • volume volume

    - 棉麻 miánmá 交织 jiāozhī

    - dệt pha bông với đay.

  • volume volume

    - 婚姻 hūnyīn shì ài 责任 zérèn de 交织 jiāozhī

    - Hôn nhân là sự đan xen của tình yêu và trách nhiệm.

  • volume volume

    - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • volume volume

    - jié 细绳 xìshéng 绸带 chóudài huò 粗绳 cūshéng děng 材料 cáiliào 交织 jiāozhī ér 形成 xíngchéng de 紧密 jǐnmì 联接 liánjiē

    - Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao