Đọc nhanh: 交结 (giao kết). Ý nghĩa là: kết giao; giao thiệp, nối liền; liên kết, thông đồng; cấu kết.
交结 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. kết giao; giao thiệp
交往;交朋友
✪ 2. nối liền; liên kết
相互连接
✪ 3. thông đồng; cấu kết
认识;相互勾结
✪ 4. gá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交结
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
- 他 尽人事 , 结果 交给 老师
- Anh ấy đã cố gắng hết sức, phần kết quả thì để thầy giáo quyết định.
- 最近 几天 的 交战 已 结束
- Giao chiến vài ngày nay đã kết thúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
结›