Đọc nhanh: 翅果 (sí quả). Ý nghĩa là: quả có cánh; bông vụ.
翅果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả có cánh; bông vụ
果实的一种,一部分果皮向外伸出,像翅膀,借着风力把种子散布到远处,如榆钱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翅果
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 翅果 是 一种 风播 果实
- Quả cánh là một loại quả phát tán nhờ gió.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 丰硕 的 成果
- thành quả to lớn
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
翅›