Đọc nhanh: 单果 (đơn quả). Ý nghĩa là: đơn quả; trái đơn.
单果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn quả; trái đơn
果实的一类,由一朵花的一个成熟子房发育而成如桃、李、杏、棉、向日葵等的果实也叫单花果
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单果
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他 用 利刃 削苹果 , 十分 简单
- Anh ấy dùng dao sắc gọt táo, rất đơn giản.
- 如果 你 想 下 订单 办公室 在 前面
- Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
果›