Đọc nhanh: 无核小葡萄 (vô hạch tiểu bồ đào). Ý nghĩa là: Nho không hạt.
无核小葡萄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nho không hạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无核小葡萄
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 他 偷偷 摘掉 我们 家 葡萄
- Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.
- 无核 的 小 水果 容易 压烂
- Quả nhỏ không có hạt dễ bị nghiền nát.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
- 他 感到 自己 渺小 而 无力
- Anh ấy cảm thấy mình nhỏ bé và bất lực.
- 一颗 葡萄
- Một quả nho
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
无›
核›
萄›
葡›