Đọc nhanh: 刺果番荔枝 (thứ quả phiên lệ chi). Ý nghĩa là: Mãng cầu xiêm.
刺果番荔枝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mãng cầu xiêm
刺果番荔枝(学名:Annona muricata Linn. ),为毛茛目、番荔枝科 、番荔枝属的一种常绿乔木。高达8米;树皮粗糙。叶纸质,倒卵状长圆形至椭圆形,叶面翠绿色而有光泽,叶背浅绿色,两面无毛。花蕾卵圆形;花淡黄色;萼片卵状椭圆形,宿存;外轮花瓣厚,阔三角形;雄蕊花丝肉质,药隔膨大;心皮被白色绢质柔毛。果卵圆状,深绿色,果肉微酸多汁,白色;种子多颗,肾形,棕黄色。花期4-7月,果期7月至翌年3月。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺果番荔枝
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 我 喜欢 荔枝
- Tôi thích vải.
- 荔枝果 肉 很 厚
- trái vải dày cơm.
- 你 吃 过 番荔枝 吗 ?
- Bạn đã từng ăn quả na chưa?
- 番荔枝 的 价格 不 便宜
- Giá quả na không rẻ.
- 番荔枝 的 籽 不能 吃
- Hạt na không thể ăn.
- 荔枝 是 我 最 爱 的 水果 之一
- Vải là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.
- 苹果 太重 了 , 以至于 树枝 坠 了
- Quả táo nặng quá khiến cành bị trĩu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
果›
枝›
番›
荔›