Đọc nhanh: 亚音节单位 (á âm tiết đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị âm tiết.
亚音节单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị âm tiết
subsyllabic unit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚音节单位
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 这个 单词 有 两个 音节
- Từ này có hai âm tiết.
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 他 是 外 单位 的 员工
- Anh ấy là nhân viên của đơn vị khác.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
位›
单›
节›
音›