井然 jǐngrán
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh nhiên】

Đọc nhanh: 井然 (tỉnh nhiên). Ý nghĩa là: ngay ngắn; phẳng phiu; ngăn nắp; có trật tự. Ví dụ : - 秩序井然。 trật tự ngay ngắn.. - 条理井然。 điều chỉnh cho ngay ngắn.. - 井然不紊。 trật tự ngăn nắp.

Ý Nghĩa của "井然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

井然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngay ngắn; phẳng phiu; ngăn nắp; có trật tự

形容整齐的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秩序井然 zhìxùjǐngrán

    - trật tự ngay ngắn.

  • volume volume

    - 条理井然 tiáolǐjǐngrán

    - điều chỉnh cho ngay ngắn.

  • volume volume

    - 井然 jǐngrán 不紊 bùwěn

    - trật tự ngăn nắp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井然

  • volume volume

    - 井然 jǐngrán 不紊 bùwěn

    - trật tự ngăn nắp.

  • volume volume

    - 条理井然 tiáolǐjǐngrán

    - điều chỉnh cho ngay ngắn.

  • volume volume

    - 秩序井然 zhìxùjǐngrán

    - trật tự ngay ngắn.

  • volume volume

    - 一朝 yīzhāo bèi shé yǎo 十年怕井绳 shíniánpàjǐngshéng

    - Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng

  • volume volume

    - 一从别 yīcóngbié hòu 音信杳然 yīnxìnyǎorán

    - từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 井然有序 jǐngrányǒuxù 进入 jìnrù le 操场 cāochǎng

    - Các học sinh tiến vào thao trường một cách trật tự lề lối

  • volume volume

    - 室内 shìnèi 陈设 chénshè 井然有序 jǐngrányǒuxù

    - Nội thất bên trong đều rất trật tự, lề lối.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào chē 棚里 pénglǐ de 自行车 zìxíngchē bèi 管理员 guǎnlǐyuán 摆放 bǎifàng 井然有序 jǐngrányǒuxù

    - Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao