互相呼应 hùxiāng hūyìng
volume volume

Từ hán việt: 【hỗ tướng hô ứng】

Đọc nhanh: 互相呼应 (hỗ tướng hô ứng). Ý nghĩa là: anh đánh trống, tôi gõ la.

Ý Nghĩa của "互相呼应" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

互相呼应 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anh đánh trống, tôi gõ la

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互相呼应

  • volume volume

    - 夫妻 fūqī yào 互相 hùxiāng 照应 zhàoyìng

    - Vợ chồng phải chăm sóc lẫn nhau.

  • volume volume

    - 同行 tóngháng 之间 zhījiān 应该 yīnggāi 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Người cùng ngành nên giúp đỡ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 时常 shícháng 相互 xiānghù 应酬 yìngchóu

    - Họ thường xuyên giao lưu với nhau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 互相 hùxiāng 交流 jiāoliú 意见 yìjiàn

    - Chúng ta nên trao đổi ý kiến với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - 情人 qíngrén 之间 zhījiān 应该 yīnggāi 互相理解 hùxiānglǐjiě

    - Người yêu nên hiểu lẫn nhau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 互相 hùxiāng bāng

    - Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 之间 zhījiān 应该 yīnggāi 相互信任 xiānghùxìnrèn

    - Giữa bạn bè cần tin tưởng lẫn nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:一フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNM (一女弓一)
    • Bảng mã:U+4E92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao