Đọc nhanh: 互相监督 (hỗ tướng giám đốc). Ý nghĩa là: giám sát lẫn nhau.
互相监督 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám sát lẫn nhau
mutual supervision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互相监督
- 互相 劝勉
- khuyến khích lẫn nhau.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 互相支持
- Giúp đỡ nhau.
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 互相 吸引
- Hút nhau.
- 互相 勉励
- khuyến khích lẫn nhau.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
监›
相›
督›