Đọc nhanh: 瘪瘪 (tất tất). Ý nghĩa là: xóp xọp.
瘪瘪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóp xọp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘪瘪
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 别 把 委屈 瘪 在 心里
- Đừng đem oan khuất giữ trong lòng.
- 别看 他 是 个 干瘪 老头儿 , 力气 可大着 呢
- đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
- 气球 瘪 掉 了
- Quả bóng bay xẹp đi rồi.
- 他 总是 瘪 着 一股 火
- Anh ấy vẫn luôn giữ cơn tức giận.
- 园子 里 的 花 有 一些 瘪 了
- Trong vườn có mấy bông hoa tàn rồi.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘪›