Đọc nhanh: 云南普洱茶 (vân na phổ nhị trà). Ý nghĩa là: Trà Phổ Nhĩ Vân Nam.
云南普洱茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà Phổ Nhĩ Vân Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云南普洱茶
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 飞机 从 天津 之 云南
- Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.
- 你 去过 云南 宣威 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tuyên Uy, Vân Nam chưa?
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
南›
普›
洱›
茶›