Đọc nhanh: 眉茶 (mi trà). Ý nghĩa là: trà lá dài.
眉茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà lá dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉茶
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 事情 迫于 眉睫 ( 时间 紧迫 )
- việc gấp gáp lắm rồi.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
茶›