Đọc nhanh: 普洱茶 (phổ nhị trà). Ý nghĩa là: chè Phổ Nhỉ (một loại chè được sản xuất ở vùng Vân Nam, Trung Quốc, được ép thành từng bánh.).
普洱茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chè Phổ Nhỉ (một loại chè được sản xuất ở vùng Vân Nam, Trung Quốc, được ép thành từng bánh.)
云南西南部出产的一种茶,多压制成块因产地的部分地区在清代属于普洱府而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普洱茶
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 乒乓球 运动 在 中国 十分 普遍
- ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
洱›
茶›