Đọc nhanh: 白茶 (bạch trà). Ý nghĩa là: bạch trà (một loại trà phổ biến, không lên men, không qua vò xoắn, kỹ thuật chế biến rất đặc biệt. Gồm có các loại: Ngân Châm Bạch Hào, Cống Mi, Thọ Mi...).
白茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch trà (một loại trà phổ biến, không lên men, không qua vò xoắn, kỹ thuật chế biến rất đặc biệt. Gồm có các loại: Ngân Châm Bạch Hào, Cống Mi, Thọ Mi...)
茶叶的一大类,是一种不发酵,也不经揉捻,制作技术特殊的茶种类 有银针白毫、贡眉、寿眉等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白茶
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一 曰 , 这个 不是 叫 茶 , 它 叫 荼
- Ban đầu, cái này không gọi là trà, mà được gọi là 荼
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
茶›