采茶 cǎi chá
volume volume

Từ hán việt: 【thái trà】

Đọc nhanh: 采茶 (thái trà). Ý nghĩa là: hái trà; hái chè.

Ý Nghĩa của "采茶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

采茶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hái trà; hái chè

采摘茶叶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采茶

  • volume volume

    - 过夜 guòyè chá

    - không nên uống trà để cách đêm.

  • volume volume

    - 采制 cǎizhì 春茶 chūnchá

    - thu thập chế biến chè xuân

  • volume volume

    - 中档 zhōngdàng 茶叶 cháyè

    - trà chất lượng trung bình.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 刚采 gāngcǎi de shēng 茶叶 cháyè

    - Lá chè tươi vừa mới hái.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 采了 cǎile 很多 hěnduō 茶叶 cháyè

    - Nông dân hái rất nhiều trà.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 悠久 yōujiǔ de 茶文化 cháwénhuà

    - Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao