乱糟糟 luànzāozāo
volume volume

Từ hán việt: 【loạn tao tao】

Đọc nhanh: 乱糟糟 (loạn tao tao). Ý nghĩa là: lộn xộn; rối bời; tùm lum tùm la; bối rối. Ví dụ : - 桌子上乱糟糟的得清理一下。 trên bàn lộn xộn, phải dọn sạch một tý.. - 坐也不是站也不是心里乱糟糟的。 ngồi cũng không được, đứng cũng không yên, trong lòng rối bời.

Ý Nghĩa của "乱糟糟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乱糟糟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộn xộn; rối bời; tùm lum tùm la; bối rối

形容事物杂乱无章或心里烦乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng 乱糟糟 luànzāozāo de 清理 qīnglǐ 一下 yīxià

    - trên bàn lộn xộn, phải dọn sạch một tý.

  • volume volume

    - zuò 不是 búshì zhàn 不是 búshì 心里 xīnli 乱糟糟 luànzāozāo de

    - ngồi cũng không được, đứng cũng không yên, trong lòng rối bời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱糟糟

  • volume volume

    - 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Một mớ hỗn độn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 桌子 zhuōzi nòng 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.

  • volume volume

    - 稿子 gǎozi 涂改 túgǎi 乱七八糟 luànqībāzāo 很多 hěnduō dōu 看不清楚 kànbùqīngchu

    - bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.

  • volume volume

    - yuè xiǎng yuè 没主意 méizhǔyi 心里 xīnli 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.

  • volume volume

    - 粮食 liángshí 不能 bùnéng 胡乱 húluàn 糟蹋 zāotà

    - lương thực không thể làm hỏng.

  • volume volume

    - zuò 不是 búshì zhàn 不是 búshì 心里 xīnli 乱糟糟 luànzāozāo de

    - ngồi cũng không được, đứng cũng không yên, trong lòng rối bời.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng 乱糟糟 luànzāozāo de 清理 qīnglǐ 一下 yīxià

    - trên bàn lộn xộn, phải dọn sạch một tý.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī dōu 放得 fàngdé 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Zāo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTWA (火木廿田日)
    • Bảng mã:U+7CDF
    • Tần suất sử dụng:Cao