酒糟 jiǔzāo
volume volume

Từ hán việt: 【tửu tao】

Đọc nhanh: 酒糟 (tửu tao). Ý nghĩa là: hèm rượu; bã rượu; hèm.

Ý Nghĩa của "酒糟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酒糟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hèm rượu; bã rượu; hèm

造酒剩下的渣滓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒糟

  • volume volume

    - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • volume volume

    - 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Một mớ hỗn độn.

  • volume volume

    - yòng 酒糟 jiǔzāo

    - Cô ấy dùng rượu nấu cá.

  • volume volume

    - 酒糟 jiǔzāo 扔掉 rēngdiào le

    - Tôi đã vứt bã rượu đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 酒糟 jiǔzāo

    - Chúng tôi dùng rượu ướp gà.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng yòng 酒糟 jiǔzāo cài

    - Cô ấy thường dùng rượu ngâm rau.

  • volume volume

    - 酒糟 jiǔzāo 可以 kěyǐ 用来 yònglái 喂猪 wèizhū

    - Bã rượu có thể dùng để cho lợn ăn.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 已经 yǐjīng gòu zāo de le 何必 hébì zài 回忆 huíyì de 时候 shíhou 还要 háiyào 为难 wéinán 自己 zìjǐ

    - Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Zāo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDTWA (火木廿田日)
    • Bảng mã:U+7CDF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao