Đọc nhanh: 酒糟 (tửu tao). Ý nghĩa là: hèm rượu; bã rượu; hèm.
酒糟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hèm rượu; bã rượu; hèm
造酒剩下的渣滓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒糟
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 我 把 酒糟 扔掉 了
- Tôi đã vứt bã rượu đi.
- 我们 用 酒糟 鸡
- Chúng tôi dùng rượu ướp gà.
- 她 常常 用 酒糟 菜
- Cô ấy thường dùng rượu ngâm rau.
- 酒糟 可以 用来 喂猪
- Bã rượu có thể dùng để cho lợn ăn.
- 事实 已经 够 糟 的 了 , 何必 在 回忆 的 时候 还要 为难 自己
- Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糟›
酒›