Đọc nhanh: 齐刷刷 (tề xoát xoát). Ý nghĩa là: thậm chí, đồng phục.
✪ 1. thậm chí
even
✪ 2. đồng phục
uniform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐刷刷
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 他 的 手 刷白 没 血色
- Tay anh ấy tái xanh không có máu.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
齐›