保险证明书 bǎoxiǎn zhèngmíng shū
volume volume

Từ hán việt: 【bảo hiểm chứng minh thư】

Đọc nhanh: 保险证明书 (bảo hiểm chứng minh thư). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận bảo hiểm.

Ý Nghĩa của "保险证明书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保险证明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giấy chứng nhận bảo hiểm

保险单(hnsrance Policy>.它是承保人对投保人承保的一种正式凭证,必须详细载明承保人、投保人、投保货物、运输工具和路线、投保险别、保险期限、保险金额等项目,还必须附有关于承保人与投保人之间的权利和义务方面的详细条款。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险证明书

  • volume volume

    - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • volume volume

    - 人寿保险 rénshòubǎoxiǎn

    - Bảo hiểm nhân thọ.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 出生证明 chūshēngzhèngmíng 没有 méiyǒu 社会保险 shèhuìbǎoxiǎn

    - Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội

  • volume volume

    - 觉得 juéde ràng 小明 xiǎomíng zuò 这件 zhèjiàn 事不太 shìbùtài 保险 bǎoxiǎn

    - Tôi thấy cho Tiểu Minh đi làm chuyện này không đáng tin lắm.

  • volume volume

    - 领取 lǐngqǔ 证书 zhèngshū 需要 xūyào 身份证明 shēnfènzhèngmíng

    - Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.

  • volume volume

    - qǐng 提供 tígōng de 身份证明 shēnfènzhèngmíng 学历证书 xuélìzhèngshū

    - Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng 这是 zhèshì 幻想 huànxiǎng

    - Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.

  • volume volume

    - 一本 yīběn xiě zuì 惊险 jīngxiǎn de 故事书 gùshìshū zài 这儿 zhèér hái 没有 méiyǒu kàn wán

    - quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao