承保收据 chéngbǎo shōujù
volume volume

Từ hán việt: 【thừa bảo thu cứ】

Đọc nhanh: 承保收据 (thừa bảo thu cứ). Ý nghĩa là: Biên lai nhận bảo hiểm.

Ý Nghĩa của "承保收据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

承保收据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biên lai nhận bảo hiểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承保收据

  • volume volume

    - 旱涝保收 hànlàobǎoshōu

    - đảm bảo thu hoạch dù hạn hay lụt.

  • volume volume

    - qǐng 保留 bǎoliú hǎo 收据 shōujù

    - Cất hóa đơn cẩn thận nhé.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 需要 xūyào 保持 bǎochí 收支平衡 shōuzhīpínghéng

    - Doanh nghiệp cần duy trì cân bằng thu chi.

  • volume volume

    - 缴费 jiǎofèi hòu 记得 jìde 保留 bǎoliú 收据 shōujù

    - Sau khi nộp phí, nhớ giữ lại biên lai.

  • volume volume

    - 付款 fùkuǎn hòu qǐng 保留 bǎoliú 收据 shōujù

    - Sau khi thanh toán, hãy giữ hóa đơn.

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò shì duì 他人 tārén de 保证 bǎozhèng

    - Lời hứa là sự cam kết với người khác.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 收据 shōujù

    - Bạn có biên lai không?

  • - qǐng dào 前台 qiántái 收银 shōuyín chù 付款 fùkuǎn nín huì 收到 shōudào 收据 shōujù

    - Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân lễ tân, bạn sẽ nhận được hóa đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao