乞丐 qǐgài
volume volume

Từ hán việt: 【khất cái】

Đọc nhanh: 乞丐 (khất cái). Ý nghĩa là: ăn xin; ăn mày; hành khất. Ví dụ : - 这个乞丐怪可怜的。 Người ăn xin này thật đáng thương.. - 一个乞丐走过来向我们要钱。 Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.

Ý Nghĩa của "乞丐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

乞丐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn xin; ăn mày; hành khất

生活没有着落而专靠向人要饭要钱过活的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 乞丐 qǐgài guài 可怜 kělián de

    - Người ăn xin này thật đáng thương.

  • volume volume

    - 一个 yígè 乞丐 qǐgài zǒu 过来 guòlái xiàng 我们 wǒmen 要钱 yàoqián

    - Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 乞丐

✪ 1. Định ngữ (老/小/臭...) (+的) + 乞丐

"乞丐" vai trò trung tâm ngữ.

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè xiǎo 乞丐 qǐgài 只要 zhǐyào qián

    - Người ăn xin nhỏ này chỉ cần tiền.

  • volume

    - hěn 同情 tóngqíng 那个 nàgè 可怜 kělián de 乞丐 qǐgài

    - Tôi rất đồng cảm với người ăn xin đáng thương kia.

✪ 2. 乞丐 + 的 + Danh từ (生活/模样/衣服/碗)

"乞丐" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 乞丐 qǐgài de 生活 shēnghuó hěn 艰难 jiānnán

    - Cuộc sống của người ăn xin rất khó khăn.

  • volume

    - 乞丐 qǐgài de 衣服 yīfú 破破烂烂 pòpòlànlàn

    - Quần áo của người ăn xin rách rưới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乞丐

  • volume volume

    - 这个 zhègè 乞丐 qǐgài guài 可怜 kělián de

    - Người ăn xin này thật đáng thương.

  • volume volume

    - hěn 同情 tóngqíng 那个 nàgè 可怜 kělián de 乞丐 qǐgài

    - Tôi rất đồng cảm với người ăn xin đáng thương kia.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài zài 桥下 qiáoxià 栖身 qīshēn

    - Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 一个 yígè 乞丐 qǐgài 跨进 kuàjìn 一辆 yīliàng 闪亮 shǎnliàng de 奔驰 bēnchí 轿车 jiàochē 惊愕 jīngè 不已 bùyǐ

    - Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.

  • volume volume

    - lián gěi 最穷 zuìqióng de 乞丐 qǐgài 一个 yígè 便士 biànshì dōu 舍不得 shěbùdé

    - Cô ấy ngay cả không chịu cho một xu cũng ngại cho tên ăn xin nghèo nhất.

  • volume volume

    - 讨饭 tǎofàn de ( 乞丐 qǐgài )

    - ăn mày; ăn xin

  • volume volume

    - 要饭 yàofàn de ( 乞丐 qǐgài )

    - hành khất; người ăn xin

  • volume volume

    - 街上 jiēshàng yǒu 很多 hěnduō 乞丐 qǐgài

    - Trên đường có nhiều người ăn xin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MYVS (一卜女尸)
    • Bảng mã:U+4E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét)
    • Pinyin: Qǐ , Qì
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ON (人弓)
    • Bảng mã:U+4E5E
    • Tần suất sử dụng:Cao