乞丐讨肉粽 qǐgài tǎo ròu zòng
volume volume

Từ hán việt: 【khất cái thảo nhụ tống】

Đọc nhanh: 乞丐讨肉粽 (khất cái thảo nhụ tống). Ý nghĩa là: Ăn mày đòi xôi gấc (ăn chực đòi bánh chưng); ăn chực đòi bánh chưng.

Ý Nghĩa của "乞丐讨肉粽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乞丐讨肉粽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ăn mày đòi xôi gấc (ăn chực đòi bánh chưng); ăn chực đòi bánh chưng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乞丐讨肉粽

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài zài 桥下 qiáoxià 栖身 qīshēn

    - Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài de 衣服 yīfú 破破烂烂 pòpòlànlàn

    - Quần áo của người ăn xin rách rưới.

  • volume volume

    - 沿街 yánjiē 讨乞 tǎoqǐ

    - ăn xin dọc đường.

  • volume volume

    - lián gěi 最穷 zuìqióng de 乞丐 qǐgài 一个 yígè 便士 biànshì dōu 舍不得 shěbùdé

    - Cô ấy ngay cả không chịu cho một xu cũng ngại cho tên ăn xin nghèo nhất.

  • volume volume

    - 讨饭 tǎofàn de ( 乞丐 qǐgài )

    - ăn mày; ăn xin

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài 请求 qǐngqiú 大家 dàjiā 施舍 shīshě

    - Người ăn xin xin mọi người bố thí.

  • volume volume

    - 街上 jiēshàng yǒu 很多 hěnduō 乞丐 qǐgài

    - Trên đường có nhiều người ăn xin.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài de 生活 shēnghuó hěn 艰难 jiānnán

    - Cuộc sống của người ăn xin rất khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MYVS (一卜女尸)
    • Bảng mã:U+4E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét)
    • Pinyin: Qǐ , Qì
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ON (人弓)
    • Bảng mã:U+4E5E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJMF (火木十一火)
    • Bảng mã:U+7CBD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǎo
    • Âm hán việt: Thảo
    • Nét bút:丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVDI (戈女木戈)
    • Bảng mã:U+8BA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao