gài
volume volume

Từ hán việt: 【cái】

Đọc nhanh: (cái). Ý nghĩa là: cầu xin; van xin, ăn mày; người ăn xin; ăn xin, cho; bố thí. Ví dụ : - 芹苴丐冷水上市场 Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ. - 他化装成乞丐模样。 nó cải trang thành ăn mày.. - 讨饭的(乞丐) ăn mày; ăn xin

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cầu xin; van xin

乞求

Ví dụ:
  • volume volume

    - qín gài 冷水 lěngshuǐ shàng 市场 shìchǎng

    - Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ

  • volume volume

    - 化装 huàzhuāng chéng 乞丐 qǐgài 模样 múyàng

    - nó cải trang thành ăn mày.

  • volume volume

    - 讨饭 tǎofàn de ( 乞丐 qǐgài )

    - ăn mày; ăn xin

  • volume volume

    - 要饭 yàofàn de ( 乞丐 qǐgài )

    - hành khất; người ăn xin

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. ăn mày; người ăn xin; ăn xin

乞丐

✪ 3. cho; bố thí

给;施与

✪ 4. lạy van

恳切地希望得到

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài zài 桥下 qiáoxià 栖身 qīshēn

    - Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài de 衣服 yīfú 破破烂烂 pòpòlànlàn

    - Quần áo của người ăn xin rách rưới.

  • volume volume

    - lián gěi 最穷 zuìqióng de 乞丐 qǐgài 一个 yígè 便士 biànshì dōu 舍不得 shěbùdé

    - Cô ấy ngay cả không chịu cho một xu cũng ngại cho tên ăn xin nghèo nhất.

  • volume volume

    - xiàng 乞丐 qǐgài 施舍 shīshě qián

    - Anh ấy đã bố thí tiền cho ăn xin.

  • volume volume

    - 化装 huàzhuāng chéng 乞丐 qǐgài 模样 múyàng

    - nó cải trang thành ăn mày.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài 请求 qǐngqiú 大家 dàjiā 施舍 shīshě

    - Người ăn xin xin mọi người bố thí.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài de 生活 shēnghuó hěn 艰难 jiānnán

    - Cuộc sống của người ăn xin rất khó khăn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 乞丐 qǐgài zǒu 过来 guòlái xiàng 我们 wǒmen 要钱 yàoqián

    - Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MYVS (一卜女尸)
    • Bảng mã:U+4E10
    • Tần suất sử dụng:Cao