Đọc nhanh: 欢迎乘坐 (hoan nghênh thừa toạ). Ý nghĩa là: Xin mời đi tàu.
欢迎乘坐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xin mời đi tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢迎乘坐
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 他 的 末 角色 很 受欢迎
- Vai mạt của anh ấy rất được yêu thích.
- 他 在 开幕式 上致 欢迎词
- Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.
- 我们 很 喜欢 乘坐 游览车
- Chúng tôi rất thích ngồi xe du lịch.
- 人材 总是 备受 欢迎
- Nhân tài luôn được chào đón.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 他 在 学校 里 很 受欢迎
- Anh ấy rất được chào đón ở trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
坐›
欢›
迎›